Kiểu:than cốc dầu mỏ
Calo (J):8500
Hàm lượng lưu huỳnh (%):0,5
Kiểu:than cốc dầu mỏ
Calo (J):8500
Hàm lượng lưu huỳnh (%):0,5%
Kiểu:than cốc dầu mỏ
Calo (J):8500
Hàm lượng lưu huỳnh (%):0,5%
Màu sắc:Đen
Vật liệu:Khoáng sản
hàm lượng lưu huỳnh:≤0,5%
Màu sắc:Đen
Vật liệu:Khoáng sản
Calo (J):7300
Tên:0,5 Than cốc dầu mỏ lưu huỳnh than chì cho xưởng luyện thép
Kiểu:than cốc dầu mỏ
Calo (J):8500
Tên:1-5mm Than cốc dầu mỏ nung 0,7% dễ bay hơi 0,8% tro
Kiểu:than cốc dầu mỏ
Calo (J):8500
Màu sắc:Đen
Ứng dụng:Công nghiệp cơ khí, đúc, luyện kim & đúc, Luyện thép và khác, Luyện kim
Thành phần hóa học:Carbon, S, Than chì có độ tinh khiết cao, Tro, 98,5%C
Màu sắc:Đen
Ứng dụng:Công nghiệp cơ khí, đúc, luyện kim & đúc, Luyện thép và khác, Luyện kim
Thành phần hóa học:Carbon, S, Than chì có độ tinh khiết cao, Tro, 98,5%C
Màu sắc:Đen
Ứng dụng:Công nghiệp cơ khí, đúc, luyện kim & đúc, Luyện thép và khác, Luyện kim
Thành phần hóa học:Carbon, S, Than chì có độ tinh khiết cao, Tro, 98,5%C
Màu sắc:Đen
Ứng dụng:Công nghiệp cơ khí, đúc, luyện kim & đúc, Luyện thép và khác, Luyện kim
Thành phần hóa học:Carbon, S, Than chì có độ tinh khiết cao, Tro, 98,5%C
Màu sắc:Đen
Ứng dụng:Công nghiệp cơ khí, đúc, luyện kim & đúc, Luyện thép và khác, Luyện kim
Thành phần hóa học:Carbon, S, Than chì có độ tinh khiết cao, Tro, 98,5%C